Gây tê tuỷ sống là gì? Các công bố khoa học về Gây tê tuỷ sống
Gây tê tuỷ sống là quá trình sử dụng thuốc hoặc phương pháp y tế để làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau ở khu vực tuỷ sống. Gây tê tuỷ sống thường được sử dụng t...
Gây tê tuỷ sống là quá trình sử dụng thuốc hoặc phương pháp y tế để làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau ở khu vực tuỷ sống. Gây tê tuỷ sống thường được sử dụng trong quá trình phẫu thuật hoặc trong điều trị các bệnh liên quan đến tuỷ sống như tắc nghẽn dây thần kinh tại vị trí tuỷ sống, đau lưng mãn tính hay ung thư tuỷ sống.
Gây tê tuỷ sống (hay còn gọi là tê dây thần kinh sống) là một quá trình y tế mà trong đó các thuốc hoặc kỹ thuật y tế được sử dụng để làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau hoặc cảm giác khác trên khu vực tuỷ sống và các thần kinh xung quanh.
Gây tê tuỷ sống thường được thực hiện trong quá trình phẫu thuật hoặc điều trị ngoại khoa liên quan đến tuỷ sống và khu vực xung quanh, nhằm đảm bảo an toàn và giảm đau cho bệnh nhân. Phương pháp này có thể được sử dụng để chẩn đoán, điều trị hoặc giảm đau trong các trường hợp sau:
1. Phẫu thuật tuỷ sống: Gây tê tuỷ sống được sử dụng trong quá trình phẫu thuật trên tuỷ sống, bao gồm các ca phẫu thuật như phẫu thuật cột sống, đặt ổ đĩa hoặc điều trị thủ công.
2. Đau lưng mãn tính: Gây tê tuỷ sống có thể được áp dụng để giảm triệu chứng đau lưng mãn tính và tăng khả năng di chuyển của bệnh nhân. Thường được sử dụng trong các trường hợp đau dây thần kinh hoặc viêm dây thần kinh.
3. Tắc nghẽn dây thần kinh tuỷ sống: Gây tê tuỷ sống có thể giảm triệu chứng do tắc nghẽn dây thần kinh tuỷ sống gây ra, như tê bì chân hoặc mất cảm giác trong vùng chân.
4. Ung thư tuỷ sống: Gây tê tuỷ sống có thể được sử dụng cho bệnh nhân ung thư tuỷ sống để giảm đau hoặc làm giảm triệu chứng gây ra bởi khối u hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình điều trị u nguyên vùng tuỷ.
Trước khi tiến hành gây tê tuỷ sống, bác sĩ sẽ thận trọng xem xét lợi ích và rủi ro để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.
Trong quá trình gây tê tuỷ sống, có hai phương pháp chính để thực hiện: gây tê dây thần kinh sống (spinal anesthesia) và gây tê tủy sống (epidural anesthesia). Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn về mỗi phương pháp này:
1. Gây tê dây thần kinh sống (spinal anesthesia):
- Quá trình gây tê dây thần kinh sống thường được thực hiện bằng cách tiêm một loại thuốc gây tê (như lidocaine, bupivacaine) vào khoang tủy sống bên trong cột sống.
- Việc tiêm thuốc gây tê gần tủy sống cho phép thuốc nhanh chóng lan tỏa đến các dây thần kinh truyền tín hiệu cảm giác và chức năng từ phía dưới ngực trở xuống chân.
- Gây tê dây thần kinh sống thường dẫn đến mất cảm giác toàn bộ dưới ngực, bao gồm cả khả năng di chuyển và cảm nhận đau. Người bệnh có thể hoàn toàn tê liệt hoặc mất cảm giác trong khu vực này.
- Thời gian tác dụng của gây tê dây thần kinh sống thường kéo dài từ một đến một vài giờ, tùy thuộc vào loại thuốc gây tê được sử dụng.
2. Gây tê tủy sống (epidural anesthesia):
- Quá trình gây tê tủy sống thường bắt đầu bằng việc tiêm một liều nhỏ thuốc gây tê vào khoảng không gian ngoại màng tủy sống.
- Thuốc gây tê ban đầu lan tỏa trong khoảng không gian ngoại màng và tạo ra hiệu ứng gây tê tại dây thần kinh ở vùng bệnh nhân muốn làm tê.
- Gây tê tủy sống thường không gây mất cảm giác hoàn toàn, mà chỉ làm giảm cảm giác đau hoặc cảm giác khác trong vùng được tạo gây tê.
- Gây tê tủy sống thường kéo dài lâu hơn so với gây tê dây thần kinh, thường có thể duy trì trong một thời gian dài, có thể một vài giờ đến một vài ngày.
Cả hai phương pháp gây tê tuỷ sống đều có rủi ro nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở mức độ tác dụng phụ, như đau đầu, hạ huyết áp, ngứa, nhức mỏi và hiện tượng thâu cảm xảy ra trên một số bệnh nhân. Trước khi thực hiện gây tê tuỷ sống, bác sĩ sẽ tham khảo sức khỏe và tiền sử bệnh lý của bệnh nhân để xác định phương pháp gây tê thích hợp và giảm thiểu rủi ro.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "gây tê tuỷ sống":
Mặc dù đã điều trị bằng hóa trị liều cao và cấy ghép tế bào gốc tự thân, u tủy vô các (MM) vẫn là một loại ác tính không thể chữa được, với tỷ lệ sống sót trung vị 5 năm dưới 20%. Ngoại trừ các kháng nguyên đặc hiệu, ít có mục tiêu kháng nguyên nào được xác định để tạo thuận lợi cho liệu pháp miễn dịch cụ thể cho MM. Chúng tôi đã mô tả trước đó một kháng thể đơn dòng từ chuột công nhận một epitope phụ thuộc hình dạng trên chuỗi nhẹ kappa tự do của con người và một kháng nguyên bề mặt tế bào, KMA, được biểu hiện trên các tế bào u tủy kỳ (MMκ) (Raison, RL và Boux, HA Mol Immunol 1985 22:1393). Ở đây, chúng tôi cho thấy rằng kháng thể từ chuột, được gọi là mKap, đã gắn đặc hiệu đến một loạt các dòng tế bào MMκ và ức chế sự phát triển in vitro của các tế bào này. Phân tích dòng tế bào (nhuộm Annexin-V và PI) của các dòng tế bào MMκ được ủ với mKap cho thấy sự kích thích apoptosis theo liều phụ thuộc. Hơn nữa, sự hiện diện của các caspases hoạt hóa trong các tế bào được xử lý bằng mKap đã được phát hiện bằng cách sử dụng tác nhân CaspACE™ FITC-VAD-FMK. Sự kích thích apoptosis ở tế bào MMκ do mKap gây ra diễn ra mà không cần kháng thể thứ hai liên kết chéo hoặc tế bào hiệu quả. Trong mô hình xenograft khối u trên chuột SCID, hoạt động chống khối u của mKap đã được chứng minh. Sự phát triển của khối u được đo bằng cách định lượng immunoglobulin myeloma tiết ra trong vòng 6 tuần. Từ tuần thứ 4 trở đi, nồng độ immunoglobulin myeloma trong huyết thanh của các nhóm động vật nhận mKap tổng cộng 3.0, 1.5, 0.3 và 0.15 mg được phát hiện thấp hơn đáng kể so với nhóm chứng chưa điều trị (P<0.005 vào tuần thứ 4; P<0.0001 vào tuần thứ 5). Tính đặc hiệu hạn chế khối u của mKap, cùng với khả năng ức chế sự phát triển tế bào MMκ in vitro và in vivo, gợi ý về khả năng sử dụng phiên bản chimeric hoặc humanized của kháng thể này, một mình hoặc kết hợp với hóa trị, để điều trị MM kappa.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5